Thực đơn
Trần (nước) Danh sách quân chủ nước TrầnDanh sách dưới đây chủ yếu lấy theo quyển 36: Trần-Kỷ thế gia trong Sử ký của Tư Mã Thiên[2]. Từ Trần Hoàn công tới Trần Trang công (4 đời) và số năm trị vì từ Trần Hồ công tới Trần Thận công lấy theo "Xuân Thu tả truyện chú" của Dương Bá Tuấn.
Ngu Át Phụ | |||||||||||||||||||||||||
Trần Hồ công | |||||||||||||||||||||||||
Trần Thân công | Trần Tương công | ||||||||||||||||||||||||
Trần Hiếu công | |||||||||||||||||||||||||
Trần Thận công | |||||||||||||||||||||||||
Trần U công ?-854 TCN - 832 TCN | |||||||||||||||||||||||||
Trần Li công ?-832 TCN - 796 TCN | |||||||||||||||||||||||||
Trần Vũ công ?-796 TCN - 781 TCN | □ | ||||||||||||||||||||||||
Trần Di công ?-781 TCN - 778 TCN | Trần Bình công ?-778 TCN - 755 TCN | Châm Tử Châm thị | |||||||||||||||||||||||
Trần Văn công ?-755 TCN - 745 TCN | |||||||||||||||||||||||||
Trần Hoàn công ?-745 TCN - 707 TCN | Trần Đà ?-707 | ||||||||||||||||||||||||
Thái tử Miễn ?-707 | Trần Lợi công ?-707 TCN - 700 TCN | □ Khánh thị | |||||||||||||||||||||||
Trần Trang công ?-700 TCN - 693 TCN | Thái tử Hoàn 706 TCN-? | Trần Tuyên công ?-693 TCN - 648 | |||||||||||||||||||||||
Thái tử Ngự Khấu ?-672 | Trần Mục công ?-648 TCN - 632 TCN | Thiếu Tây Hạ thị | □ Tông thị | ||||||||||||||||||||||
Trần Cung công ?-632 TCN - 614 TCN | Ngự Thúc | ||||||||||||||||||||||||
Trần Linh công ?-614 TCN - 599 TCN | Trần Chinh Thư ?-599 | ||||||||||||||||||||||||
Trần Thành công ?-599 TCN - 569 TCN | |||||||||||||||||||||||||
Trần Ai công ?-569 TCN - 534 TCN | Công tử Hoàng | Công tử Chiêu | Công tử Quá | ||||||||||||||||||||||
Điệu thái tử ?-534 TCN | Trần Lưu ?-534 TCN-? | Công tử Thắng | □ | ||||||||||||||||||||||
Trần Huệ công ?-529 TCN - 506 TCN | Công tôn Trinh Tử | ||||||||||||||||||||||||
Trần Hoài công ?-506 TCN - 502 TCN-? | |||||||||||||||||||||||||
Trần Mẫn công ?-502 TCN - 478 TCN | |||||||||||||||||||||||||
Thụy hiệu | Họ tên | Thời gian tại vị | Số năm tại vị | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Trần Hồ công | Quy Mãn | 1045 TCN- 986 TCN | 60 | Quân chủ khai quốc |
Trần Thân công | Quy Tê Hầu | 985 TCN-961 TCN | 25 | con Hồ công |
Trần Tương công | Quy Cao Dương | 960 TCN-939 TCN | 23 | em Thân công |
Trần Hiếu công | Trần Đột | 938 TCN-905 TCN | 34 | con Thân công |
Trần Thận công | Quy Ngữ Nhung | 904 TCN-855 TCN | 50 | con Hiếu công |
Trần U công | Quy Ninh | 854 TCN-832 TCN | 23 | con Thận công |
Trần Ly công | Quy Hiếu | 831 TCN-796 TCN | 36 | con U công |
Trần Vũ công | Quy Linh | 795 TCN-781 TCN | 15 | con Ly công |
Trần Di công | Quy Thuyết | 780 TCN-778 TCN | 3 | con Vũ công |
Trần Bình công | Quy Tiếp | 777 TCN-755 TCN | 23 | em Di công |
Trần Văn công | Quy Ngữ | 754 TCN-745 TCN | 10 | con Bình công |
Trần Hoàn công | Quy Bảo | 744 TCN-707 TCN | 38 | con Văn công |
Trần Đà[3] | Quy Đà | 707 TCN-706 TCN | 8 tháng | em Hoàn công |
Trần Lệ công [4] | Trần Dược | 706 TCN-700 TCN | 7 | con Hoàn công |
Trần Trang công | Quy Lâm | 699 TCN-693 TCN | 7 | em Lệ công |
Trần Tuyên công | Quy Xử Cữu | 692 TCN-648 TCN | 45 | em Trang công |
Trần Mục công | Quy Khoản | 647 TCN-632 TCN | 16 | con Tuyên công |
Trần Cung công | Quy Sóc | 631 TCN-614 TCN | 18 | con Mục công |
Trần Linh công | Quy Bình Quốc | 613 TCN-599 TCN | 15 | con Cộng công |
Trần quân Chinh Thư | Hạ Chinh Thư | 599 TCN | vài tháng | cháu gọi Tuyên công bằng cụ |
Trần Thành công | Quy Ngọ | 598 TCN-569 TCN | 30 | con Linh công |
Trần Ai công | Quy Nhược | 568 TCN-534 TCN | 35 | con Thành công |
Trần Lưu | Quy Lưu | 3/534 TCN-11/534 TCN | 9 tháng | con Ai công |
Trần quân Khí Tật [5]. | Hùng Khí Tật (Hùng Cư) | 533 TCN-529 TCN | 5 | sau là Sở Bình vương |
Trần Huệ công | Quy Ngô | 529 TCN-506 TCN | 28 | cháu Ai công |
Trần Hoài công | Quy Liễu | 505 TCN-502 TCN | 4 | con Huệ công |
Trần Mẫn công | Quy Việt | 501 TCN-478 TCN | 24 | con Hoài công |
Thực đơn
Trần (nước) Danh sách quân chủ nước TrầnLiên quan
Trần Trần Nhân Tông Trần Thái Tông Trần Hưng Đạo Trần Thánh Tông Trần Văn Thủy Trần Đại Quang Trần Thanh Mẫn Trần Quốc Vượng Trần Cẩm TúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần (nước) http://zh.wikisource.org/wiki/%E5%8F%B2%E8%A8%98/%...